Có 2 kết quả:

廉洁 liêm khiết廉潔 liêm khiết

1/2

liêm khiết

giản thể

Từ điển phổ thông

trong sạch, liêm khiết

liêm khiết

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

trong sạch, liêm khiết

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trong trắng, sạch sẽ, không tham lam.